ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM
[B]
Các chủng vi sinh có trong sản phẩm có thể sống được trong điều kiện hiếu khí, kỵ khí hay tùy nghi,cósức chịu đựng cao trongcác điều kiện môi trường khắc nghiệt nhất, và đã được chọn lọc bao gồmcácchủng vi sinh thích hợp cho từng mục tiêu xử lý và có tốc độ gia tăng sinh khối rất nhanh trongthời gian [B]7 ngày.
[/B][/B]
HIỆU SUẤT
XỬ LÝ
– Giảm nồngđộ BOD, COD, SS,tổng N, tổng P trong chấtlượng nước thải đầu ra đạttừ 85-95%.
– Tăng hiệuquả lắng đầu ra, làmcho chất lượngxử lý được nâng cao.
– Sống được trong môitrường cóđộ mặn cao lên đến 10%
– Giảm lượngbùn phát sinh, do đó, giúplàmgiảm chi phí hút bùn, chi phíxử lý chất thải.
[B]– Kiểm soát dầu mỡ động, thực vật, giảm mùi, giảm lượng côn trùng và mùi phát tán trong các nhà máy sảnxuất,các tòa nhà,các hệ thống xử lý,….[/B]
[B]– Giúp thiết lập một hệ vi sinh ổn định với hiệu suất xử lý nâng cao, do đó giúp tănghiệu quả của hệ thốngxử lý quá tải.Ngăn cảnhình thành các “filaments”[/B]
– Hiệu quảkhử mùi vượt trội bằng chất hoạtđộngbề mặt, bao phủ vàxử lý các hợp chất gây mùi,..
ƯU ĐIỂM SẢN PHẨM
[B][B]
– Sản phẩm của chúng tôi tan toàn khi sử dụng trực tiếp, vô hại với con người, vật nuôi và môi trường và có khảnăng phân hủy sinh học hoàntoàn.
[/B][/B]
[B][B]
– Hình thức đónggóitiết kiệm và thân thiện môi trường: 10kg/thùng, 20 lit/thùng, không dùng nhiềubao bì gây ảnh hưởng đếnmôi trường.
[/B][/B]
– Thờigianbảo quản sản phẩm lâudài: 24 tháng
[B][B]
– Đặc biệt, sản phẩm vi sinh nuôi cấy của BIOFUTURE có tính chuyên biệt cao. Tùy vào từng môi trường chất thải mà có nhữngsảnphẩm thích hợp với từngmôi trường khác nhau, đặc biệt là môitrường nước thải khó xử lý (hóa chất, thuộc da, dược phẩm, nước mắm,…). Nhờ vậy mà khi vàomôi trường chấtthải vi sinh có khả năng thíchnghi caovà tốc độ tăng sinh khối nhanh.
[/B][/B]
1 | BFL4400AN | Vi sinh xử lý nước thải trong môi trường kỵ khí |
Dạng: bột. Màu: vàng nâu |
10kg/thùng |
2 | BFL4000SU | Khởi động hệ thống, nước thải tập trung, nước thải sinh hoạt |
Dạng: bột. Màu: vàng nâu. |
10kg/thùng |
3 | BFL 4250HS | Khử bùn dày đặc, khởi động hệ thống |
Dạng: bột. Màu: vàng nâu. |
10kg/thùng |
4 | BFL 4450LL | Vi sinh xử lý nước rỉ rác |
Dạng: bột Màu: vàng nâu |
10kg/thùng |
5 | BFL 4700PS | Vi sinh khử dầu mỡ, động thực vật |
Dạng: bột Màu: vàng nâu |
10kg/thùng |
6 | BFL 5000FG | Vi sinh xử lý nước thải ngành sữa, café, nước giải khát, đường, bánh kẹo |
Dạng: bột Màu: vàng nâu |
10kg/thùng |
7 | BFL5100HP | Vi sinh xử lý nước thải chế biến thịt gia cầm, chứa độ mặn |
Dạng: bột Màu: vàng nâu |
10kg/thùng |
8 | BFL5200VP | Vi sinh xử lý nước thải thực phẩm, bia, rượu, nước giải khát, thủy sản |
Dạng: bột Màu: vàng nâu |
10kg/thùng |
9 | BFL5300PP | Vi sinh hiếu khí xử lý Cellulo cho nước thải ngành giấy và bột giấy |
Dạng: bột Màu: vàng nâu |
10kg/thùng |
10 | BFL 5400GC | Vi sinh xử lý nước thải cao su |
Dạng: bột Màu: vàng nâu |
10kg/thùng |
11 | BFL 5500HC | Vi sinh xử lý nước thải than |
Dạng: bột Màu: vàng nâu |
10kg/thùng |
12 | BFL 5600SS | Vi sinh xử lý nước thải chứa chất hoạt động bề mặt, hóa mỹ phẩm |
Dạng: bột Màu: vàng nâu |
10kg/thùng |
13 | BFL 5700SO | Vi sinh xử lý nước thải và khử mùi |
Dạng: bột Màu: vàng nâu |
10kg/thùng |
14 | BFL 5900PH | Vi sinh xử lý nước thải chứa hóa chất, thuộc da, dệt nhuộm, dược phẩm, cao su |
Dạng: bột Màu: vàng nâu |
10kg/thùng |
15 | BFL 5150PS | Vi sinh khử dầu mỡ dày đặc |
Dạng: bột Màu: vàng nâu |
10kg/thùng |
16 | BFL 7000BR | Vi sinh xử lý nước thải khó xử lý |
Dạng: bột Màu: vàng nâu |
10kg/thùng |
17 | BFL septa clean | Vi sinh xử lý bể tự hoại, septic tank |
Dạng: bột Màu: vàng nâu |
10kg/thùng |
18 | BFL Odour Clean | Khử mùi |
Dạng: bột Màu: vàng nâu |
10kg/thùng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.