Classification: Polypropylene
CAS No.: 9003-07-0
Relative density: 0.95
Melt Flow Rate(g/10min)(I2.16):3.0
Normal indices ≥:94.0
Tensile strength at yield(MPa)≥:30.0
Izod impact strength 23°C, J/m ≥:30.0
Bending modulus ≥:1.00
Appearance: White translucent granules
Grade Standard:
Industrial Grade
Brand Name: Edil Chemical
Place of Origin:
CERTIFICATION: ISO 9001
polypropylene(PP)
Mã sản phẩm: 20111115132357-polypropylene-pp
Danh mục: Hóa chất công nghiệp, Ngành nhựa, cao su
Hãy là người đầu tiên nhận xét “polypropylene(PP)” Hủy
Được xếp hạng 4.00 5 sao
29 ₫
Máy móc - Thiết bị
Máy móc - Thiết bị
Hóa chất công nghiệp
Máy móc - Thiết bị
6.500.000 ₫
Hóa chất công nghiệp
250.265 ₫
Sản phẩm tương tự
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.