MKP(MONOPOTASSIUMPHOSPHATE)
+ Hàm lượng : 99%
+ Trọng lượng : 25kg/bao
+ Xuất xứ : Trung Quốc
+ Công dụng : dùng làm nguyên liệu trong sản xuất phân bón [HIGHLIGHT=#ffffff]_____________________________________________________________
Công ty Thuận Duyên chuyên kinh doanh các loại hóa chất công nghiệp:
1. Acid Acetic (Axit Axetic) – CH3COOH – Đài Loan,Hàn Quốc – 30kg/Cal
2. Acid Clohydric (HCL) – Việt Nam – 210kg/Phuy
3. Acid Formic (HCOOH) – Trung Quôc, Hàn Quốc – 25kg/Cal
4. Acid Sulfuric (H2SO4) – Việt Nam – 40kg/Cal
5. Acid Oxalic (Axit Oxalic) – H2C2O4 – Trung Quốc – 25kg/Bao
6. Acid Phosphoric – H3PO4 – Hàn Quốc – 35kg/Cal
7. Acid Phosphorous – H3PO4 – Trung Quốc – 25kg/Bao
8. Acid Boric – H3BO3 – Mỹ, Thổ Nhĩ Kỳ – 25kg/Bao
9. Borax (Na2B4O7.5H2O) Natri Pentahydrate – Mỹ – 25kg/Bao
10. CaCl2 – Canxi Clorua – Trung Quốc – 25kg/Bao
11. Citric Acid (axit chanh): C6H8O7.H2O – Trung Quốc – 25kg/Bao
12. Clorin Nippon 70%, Clorin Niclon – TQ, Nhật, Ấn Độ – 45kg/Thùng
13. CMC – Sodium Carboxymethyl Cellulose – Trung Quốc – 25kg/Bao
14. Cồn công nghiệp, Cồn Thực phẩm – Việt Nam – 200Lit/Phuy
15. Đồng sunphat – CuSO4 – Đài Loan – 25kg/Bao
16. Formalin (HCHO) – Trung Quôc, Đài Loan – 270kg/Phuy
17. GA3 – Axit gibberellic – Trung Quôc – 01kg/Lon
18. Glycerine – Malaysia – 250kg/Phuy
19. HEC – Cellulosether (Tạo Đặc) – Hàn Quốc – 20kg/Bao
20. K2CO3 (Potassium Carbonate) – Hàn Quốc – 25kg/Bao
21. K2SO4 Con Cò, K2SO4 Kim Cương – ĐL, Pháp – 25kg/Bao
22. Kẽm Sulphate (ZnSO4.7H2O/ ZnSO4 Mono) – Trung Quôc – 25kg/Bao
23. KCl trắng, KCl đỏ bột – Israel – 50kg/Bao
24. KOH ([B]Potassium Hydroxide) [/B]- Hàn Quốc – 25kg/Bao
25. Lưu Huỳnh Cục (Sulfur) – Singapore – 50kg/Bao
26. LAS -Linear Alkylbenzene Sulfonate – Trung Quốc – 210kg/Phuy
27. metabisulfite (Na2S2O5) – Thái Lan, TQ, Đức – 25kg/Bao
28. MgSO4 – Magiê Sulfate – Trung Quốc – 25kg/Bao
29. MgCl2 – Magiê Clorua – Trung Quốc – 25kg/Bao
30. Mono Kali Photphate – MKP – Trung Quốc – 50kg/Bao
31. Mono Ammonium Photphate – MAP 12-61 – Trung Quốc – 25kg/Bao
32. Muối Lạnh – NH4Cl – Trung Quôc – 25kg/Bao
33. NAA (90-96%) – Naphthylacetic Acid – Ấn Độ – 25kg/Thùng
34. Oxit Crôm (Chrome Oxide) – Cr2O3 – Nga – 25kg/Bao
35. Oxy già (Hydrogen peroxide) – H2O2 – Hàn Quốc, Thái Lan – 30kg/Cal
36. PAC – Poly Aluminium Cloride – Trung Quốc – 25kg/Bao
37. Potassium monopersulfate – Trung Quôc – 25kg/Bao
38. Polymer Anion/ Polymer Cation[B] [/B]- Anh – 25kg/Bao
39. Sắt Sulphate (FeSO4.7H2O/ FeSO4 Mono) – Trung Quôc – 25kg/Bao
40. Sodium Sulfite (Na2SO3) – Thái Lan – 25kg/Bao
41. Soda Ash Light – Na2CO3 – Trung Quốc – 50kg/Bao
42. Sodium Sulfate (Na2SO4) – Trung Quốc – 50kg/Bao
43. Sorbitol Cagill (C6H14O6) – Đức – 270kg/Phuy
44. Sodium Bicarbonate – NaHCO3 – Trung Quốc – 25kg/Bao
45. Tẩy Đường (Sodium Hydrosulfite) – Đức, Trung Quốc – 50kg/Thùng
46. TCCA Bột/ Hạt/ Viên – Trung Quốc – 50kg/Thùng
47. Vitamin C – Trung Quốc – 25kg/Thùng
48. Xút 99% – NaOH 99% – Trung Quốc – 25kg/Bao
49. Xylene (C8H10) – Trung Quôc, Đài Loan – 179kg/Phuy
_______________________________________________________________[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]CÔNG TY CP XNK TM SX HÓA CHẤT THUẬN DUYÊN[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]Địa chỉ: 49/6G Bà Điểm 11, ấp Đông Lân – Hóc Môn – Tp.HCM[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]Điện thoại: (08) 6260.3364 – 3590.1460 – Di động: 0906.806.998 — Fax: (08) 6260.3364[/HIGHLIGHT]
Email: thuanduyenco@gmail.com[HIGHLIGHT=#ffffff] [/HIGHLIGHT][HIGHLIGHT=#ffffff]— [/HIGHLIGHT]Website:[HIGHLIGHT=#ffffff] [/HIGHLIGHT]www.hoachattonghop.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.