Máy nghiền kẹp hàm
2. Thiết bị điều chỉnh cửa tháo liệu kiểu miếng đệm, đáng tin thuận tiện, phạm vi điều tiết lớn, đã tăng thêm tính linh hoạt của thiết bị.
3. Phạm vi điều chỉnh cửa tháo liệu lớn, bôi trơi an toàn đáng tin, thay đổi linh kiện thuận tiện, lượng làm việc bảo dưỡng nhỏ, tiếng ồn nhỏ, bụi ít.
Nếu bạn muốn tìm hiểu nhiều hơn về Máy nghiền kẹp hàm hoặc những sản phẩm khác của công ty hữu hạn sản xuất thiết bị máy móc cỡ nặng Kunding Côn Minh. Bạn hãy vào trang web http://www.vnmining.com hoặc gọi điện thoại (86)–871–8103666 (86)–871–8103999. Email:[EMAIL=cnkdzj@163.com]cnkdzj@163.com[/EMAIL] hoặc [EMAIL=cnkdzj12@163.com]cnkdzj12@163.com[/EMAIL] .
[CENTER ALIGN=CENTER]Jaw Crusher
[CENTER ALIGN=CENTER]
[CENTER ALIGN=CENTER]Features and advantages
2 uniform granules size
3 simple structure
4 easy to operate and maintain
5 economical , energy-saving ,and environment-friendly
6 long service life
7high efficiency
8 various capacity
9 wide range of choice
10 anti-clogging design
[CENTER ALIGN=CENTER]Technical parameters
Model |
|feeding size(mm) |
Output(t) |
Rotation speed of the main shaft (r/min) |
Power (kw) |
Weight(kg) |
150× 250 |
≤125 |
0.6-3 |
300 |
Y5.5-7.5-4 |
400 |
200× 300 |
≤150 |
1-4 |
300 |
Y7.5-4 |
600 |
250×350 |
≤160 |
1.5-5 |
300 |
Y11-4 |
1200 |
250×400 |
≤210 |
5-20 |
320 |
Y15-6 |
2000 |
400×600 |
≤350 |
16-50 |
250 |
Y30-6 |
6000 |
500×750 |
≤425 |
30-120 |
250 |
Y55-8 |
12 t |
600×900 |
≤480 |
50-192 |
250 |
Y75-8 |
16.8 t |
750×1060 |
≤650 |
80-160 |
200 |
Y110-8 |
22.6 t |
Model |
Motor power (kw) |
Rotation speed of the main shaft(r/m) |
Weight(t) |
PEX150× 500 |
11 |
320 |
2.0 |
PEX150× 750 |
15 |
300 |
3.5 |
PEX250× 750 |
30 |
330 |
5.7 |
PEX250× 1000 |
37 |
330 |
6.5 |
PEX250× 1200 |
45 |
330 |
8.2 |
* The Technical parameters above are only for your reference ,the change of model and size of the machine will not be informed .
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.