Danh sách hóa chất nuôi vấy mô thực vật.
https://anphatchem.com/dieu-chinh-tang-truong-thuc-vat-1
I | HÓA CHẤT CHUNG | XUẤT XỨ | ĐƠN VỊ TÍNH |
Nguyên tố đa lượng | |||
1 | NH[SUB]4[/SUB]NO[SUB]3[/SUB] | TQ | kg |
2 | KNO[SUB]3[/SUB] | TQ | kg |
3 | Ca(NO[SUB]3[/SUB] )[SUB]2.[/SUB]4H[SUB]2[/SUB]O (canxi nitrat) | TQ | kg |
4 | K[SUB]2[/SUB]SO[SUB]4[/SUB] | TQ | kg |
5 | KH[SUB]2[/SUB]PO[SUB]4[/SUB] | TQ | kg |
6 | CaCl[SUB]2[/SUB].2H[SUB]2[/SUB]O (vôi) | TQ | kg |
7 | MgSO[SUB]4[/SUB].7H[SUB]2[/SUB]O | TQ | kg |
8 | Ca[SUB]3[/SUB](PO[SUB]4[/SUB])[SUB]2[/SUB] | TQ | kg |
9 | Ca(NO[SUB]2[/SUB])[SUB]3[/SUB].4H2O (Canxi nitrit) | TQ | kg |
Nguyên tố vi lượng | |||
1 | FeSO[SUB]4[/SUB].7H[SUB]2[/SUB]O | TQ | kg |
2 | Na[SUB]2 [/SUB]- EDTA | TQ | kg |
3 | MnSO[SUB]4[/SUB].4H[SUB]2[/SUB]O | TQ | kg |
4 | ZnSO[SUB]4[/SUB].7H[SUB]2[/SUB]O | TQ | kg |
5 | H[SUB]3[/SUB]BO[SUB]3[/SUB] | TQ | kg |
6 | CuSO[SUB]4[/SUB].5H[SUB]2[/SUB]O | TQ | kg |
7 | KI | TQ | kg |
8 | Na[SUB]2[/SUB]Mo[SUB]4[/SUB].7H[SUB]2[/SUB]O (muối Mo) | TQ | kg |
9 | AlCl[SUB]3[/SUB] | TQ | kg |
10 | CoCl[SUB]2[/SUB].6H[SUB]2[/SUB]O | TQ | kg |
11 | PVP | TQ | kg |
Vitamine | |||
1 | Inositol, C[SUB]6[/SUB]H[SUB]12[/SUB]O[SUB]6[/SUB] | Ấn Độ | lọ |
2 | Acid nicotinique (Axít Nicotinic – Vitamine B3) | Ấn Độ | lọ |
3 | Pyridoxine HCl) ( Vitamine B6 ) | Ấn Độ | lọ |
4 | Thiamine HCL ( Vitamine B1), Thiamine hydrochloride | Ấn Độ | lọ |
5 | Riboflavine ( Vitamine B2 ) | Ấn Độ | lọ |
6 | D- Biotine ( Vitamine H ) | Ấn Độ | lọ |
7 | D- Calcium Pantothenate (Vitamin B5), | Ấn Độ | lọ |
8 | L-Acide ascorbique (Vitamine C) | Ấn Độ | lọ |
9 | Choline chloride | Ấn Độ | lọ |
10 | GA3 | Ấn Độ | lọ |
Acide Amine | |||
1 | L-Cysteine HCl (L-Cysteine hydrochloride) | Ấn Độ | lọ |
2 | Glycine | Ấn Độ | lọ |
Kích thích tăng trưởng | |||
1 | 6-BAP ( 6 – Benzyl aminopurine ) | Ấn Độ | lọ |
2 | NAA (Naphthalene acetic acid) | Ấn Độ | lọ |
3 | IBA ( Indole-3-butyric acid), C[SUB]12[/SUB]H[SUB]13[/SUB]NO[SUB]2[/SUB] | Ấn Độ | lọ |
4 | ABT No1 | Ấn Độ | lọ |
5 | ABT No3 | Ấn Độ | lọ |
6 | IAA ( Indole 3-acetic acid ) | Ấn Độ | lọ |
7 | Kinetine | Ấn Độ | lọ |
Các hóa chất khác | |||
1 | KMnO[SUB]4[/SUB] – Thuốc tím | TQ | 500G |
2 | HgCl2 | TQ | 500G |
3 | H2O2- Ôxy già | TQ | 500ml |
4 | Twel 80 | TQ | 500ml |
5 | Nước Brôm dùng cho tiệt trùng | TQ | 500ml |
6 | Formaldehyt (HCHO ) | TQ | 500ml |
7 | Than hoạt tính | TQ | 500G |
8 | Đường Sacarose | TQ | Kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.