Category / Type |
35% H2O2 for industry
|
50% H2O2 for industry
|
Appearance
|
Colorless, transparent liquid
|
Colorless, transparent liquid
|
Combustibility
|
None
|
None
|
Odor
|
Weak peculiar odor
|
Weak peculiar odor
|
Active oxygen wt %
|
16.5
|
23.5
|
Specific gravity
[B] (20 , g/ml)[/B] |
1.133
|
1.196
|
Apparent pH
|
2.5
|
1.5
|
Melting point
|
108
|
114
|
Freezing point
|
-33
|
-52
|
Vapor pressure mmHg 30
|
–
|
–
|
Total Pressure(H2O2 + H2O)
|
23
|
18
|
Partial pressure (H2O2 )
|
0.36
|
0.74
|
Viscosity 20 [B]
, cP
[/B] |
1.11
|
1.17
|
Đây là hoá chất phổ biến ùng trong ngành giấy hiện nay, nó có ứng dụng hết sức rộng
Xin liên hệ với chúng tôi để đựợc cung cấp tài liệu, và được tư vấn miễn phí…
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.