Formic Acid 85%
Colour Index Platinum Cobalt—————————————10max
Purity% —————————————————————-85min
Sulphate as SO[SUB][FONT=]4[/SUB]%[SUB] [/SUB]—————————————————-0.002 max[/FONT]
Chloride as CL%——————————————————0.005max
Iron as Fe%————————————————————0.0005max
Ignition Residue%—————————————————–0.020max
Formic Acid 90%
Acidity%—————————————————————90.0 min
Chlorides,As CL %—————————————————-0.003 max
Sulphates(As SO[SUB][FONT=]4[/SUB]) %————————————————-0.001 max[/FONT]
Metals,As Fe %——————————————————–0.0004 max
Non-volatiles %——————————————————–0.020 max
formic acid
660.690 ₫
Mã sản phẩm: 20100525100011-formic-acid
Danh mục: Hóa chất công nghiệp, Ngành công nghiệp khác
[FONT=]Packing: 25kg or 35kg or 250kg in Plastic drum, 18/21/20mts in the 20’FCL[/FONT]
[FONT=]Uses: 1. Pharmaceutical industry: Caffeine,Enzimes,Aminopyrine,Vitamin B1 [/FONT]
2. Pesticide industry: Triazolone,Disinfest
3. Chemical industry: Methane amide,DMF,A geresister
4. Leather industry: Tanning
5. Textile industry: Natural Rubber
6. Rubber industry: Coagulation
7. Steel industry: Acid cleaning of steel production
8. Paper industry: Pulp manufacturing
9. Food industry: Disinfectant
10. Poultry industry: Silage
Waiting for your reply,sincerely.
Best regards
Amanda
Sales Assistant
International Export Department
E-mail:Amanda@longzechem.com
Web:www.longzechem.com
Hãy là người đầu tiên nhận xét “formic acid” Hủy
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
1.652.590.098 ₫
Hóa chất công nghiệp
1.652.590.098 ₫
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
Sản phẩm tương tự
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
7 ₫
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
2 ₫
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.