Tủ sinh trưởng thực vật
Plant Growth Chamber
Hãng sản xuất: Labtech – Hàn Quốc
Model: LGC-5101, LGC-5201, LGC-5301
Đặc tính kỹ thuật:
Hệ thống điều khiển vi xử lý PID với các phím màng cho điều khiển chính xác nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và điều kiện môi trường sinh trưởng của thực vậy. Cài đặt thời gian, báo động, bật, tự động khởi động và dừng chương trình.
Chức năng điều khiển 10 bước trên một trương trình với khả năng điều khiển tự động hoàn toàn nhiệt độ độ ẩm và cường độ sáng. Tối đa 999 chu kỳ lặp lại.
Hệ thống đối lưu không khí bằng quạt cưỡng bức tạo sự đồng đều về nhiệt độ, độ ẩm
Hệ thống ánh sáng với chương trình điều khiển 8 bước điều khiển từ 15.000 – 35.000 Lux, với rất nhiều lựa chọn đèn khác nhau.
Hệ thống làm chậm ánh sáng khi bật bảo vệ thực vậy khỏi bị sốc khi bật tắt ánh sáng bất thình lình.
An toàn và tiện lợi: bảo vệ quá nhiệt và quá dòng đảm bảo an toàn cho người sử dụng, hiệu chỉnh giá, sensor mức nước.
Điều khiển độ ẩm: Cảm biến điện điều khiển chính xác độ ẩm từ 30- 98%
Hệ thống kiểm soát và cảnh báo (tùy chọn): Tự động thông báo tói số phone của người sử dụng khi nhiệt độ thay đổi hoặc nguồn điện cấp bị dán đoạn hay những thay đổi bất thường.
Dải nhiệt độ từ 0 [SUP]0[/SUP]C tới 60 [SUP]0[/SUP]C – khi đèn không sáng
Dải nhiệt độ từ 10 [SUP]0[/SUP]C tới 60 [SUP]0[/SUP]C – khi đèn sáng
Các Model tủ sinh trưởng thực vật:
Model |
LGC – 5101
|
LGC – 5201
|
LGC – 5301
|
Kích thước trong: WxDxH: mm |
600x600x600
|
600x600x1200
|
1200x600x1200
|
Kích thước ngoài: WxDxH: mm |
820x930x1380
|
825x940x1965
|
1425x940x1980
|
Dung tích (Lít) |
216 L
|
432 L
|
964 L
|
Nhiệt độ |
|
||
Dải nhiệt độ |
0 – 60 [SUP]0[/SUP]C (tắt đèn) / 10 – 60[SUP]o[/SUP]C (bật đèn)
|
||
Độ chính xác |
±0.1[SUP]0[/SUP]C
|
||
Độ đồng đều |
±0.5 [SUP]0[/SUP]C đến 1[SUP]0[/SUP]C tại 20[SUP]0[/SUP]C
|
||
Độ ẩm |
|
||
Độ ẩm cho sinh trưởng |
Có thể điều khiển : 30% – 98% RH
|
||
Độ chính xác |
± 1%,
|
||
Độ đồng đều |
2–3% ở 60% RH
|
||
Cảm biến độ ẩm |
Sensor điện
|
||
Thay đổi độ ẩm |
bay hơi bằng quạt và gia nhiệt
|
||
Bộ điều khiển |
Chương trình điều khiển với bộ vi xử lý PID
|
||
Hiển thị |
Màn LCD đen trắng nhiệt độ thực va nhiệt độ cài đặt (PV&SV)
|
||
Ánh sáng |
|
|
|
Phạm vi điều chỉnh |
0 – 20.000 Lux
|
0 – 20.000 Lux
|
|
Đèn |
FL 20Wx15 EA
|
FL 40Wx15 EA
|
FL 40Wx20 EA
|
Các mặt gắn đèn |
3 mặt của tủ với các ống chống nước bảo vệ đèn
|
3 mặt của tủ, (lựa chọn: gắn trần)
|
|
Cảm biến |
Sensor ánh sáng quang học với cáp mềm
|
||
Vật liệu bên trong tủ |
Làm bằng thép không rỉ 304
|
||
Vật liệu bên ngoài tủ |
Thép sơn tĩnh điện
|
||
Cửa tủ | Cửa trong bằng kính an toàn với đệm Silicon tạo độ khít cách nhiệt cho tủ, Của ngoài bằng thép sơn phủ. | ||
An toàn |
Bảo vệ quá nhiệt, cắt nguồn, bảo vệ tự ngắt
|
||
Điện áp |
220V , 50Hz
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.