Công thức: CH2OHCHOHCH2OH ; C3H8O3
CAS Registry Number: 56-81-5
Khối lượng phân tử: 92.09 Thành phần: C 39.13%, H 8.76%, O 52.12%
Tên thường gọi: 1,2,3-Propanetriol; Glycerin; Glycerine; Trihydroxypropane; Incorporation factor; IFP; Bulbold; Cristal; Ophthalgan; Glycerol.
Xuất xứ: Malaysia
Quy cách: 250kg/phuy
ỨNG DỤNG
Glycerol được sử dụng làm dung môi, chất hút ẩm, chất làm mềm, chất tạo ngọt…
Glycerol còn được dùng trong sản xuất Nitroglycerol, mỹ phẩm, dược phẩm, xà phòng, mực in…
Glycerol được dùng trong chế biến thực phẩm.
Glycerin 99.5% Min USP
Mã sản phẩm: 20170529095422-glycerin-99-5-min-usp
Danh mục: Hóa chất công nghiệp, Ngành mỹ phẩm, dược phẩm
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Glycerin 99.5% Min USP” Hủy
Hóa chất công nghiệp
3.300 ₫
Các loại tinh khiết
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
Chất tẩy rửa, đánh bóng
Các loại tinh khiết
100 ₫
Sản phẩm tương tự
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
2 ₫
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
7 ₫
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.