[HIGHLIGHT=#ffffff]Acid Stearic Palmac 1600[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]Xuất Xứ: Malaysia[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]Quy cách: 25kg/Bao[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]Công dụng: Chất chống oxy hóa dùng trong nhựa, cao su…[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]_____________________________________________________________[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]Công ty Thuận Duyên chuyên kinh doanh các loại hóa chất công nghiệp:[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]1. Acid Acetic (Axit Axetic) – CH3COOH – Đài Loan,Hàn Quốc – 30kg/Cal[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]2. Acid Clohydric (HCL) – Việt Nam – 210kg/Phuy[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]3. Acid Formic (HCOOH) – Trung Quôc, Hàn Quốc – 25kg/Cal[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]4. Acid Sulfuric (H2SO4) – Việt Nam – 40kg/Cal[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]5. Acid Oxalic (Axit Oxalic) – H2C2O4 – Trung Quốc – 25kg/Bao[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]6. Acid Phosphoric – H3PO4 – Hàn Quốc – 35kg/Cal[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]7. Acid Phosphorous – H3PO4 – Trung Quốc – 25kg/Bao[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]8. Acid Boric – H3BO3 – Mỹ, Thổ Nhĩ Kỳ – 25kg/Bao[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]9. Borax (Na2B4O7.5H2O) Natri Pentahydrate – Mỹ – 25kg/Bao[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]10. CaCl2 – Canxi Clorua – Trung Quốc – 25kg/Bao[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]11. Citric Acid (axit chanh): C6H8O7.H2O – Trung Quốc – 25kg/Bao[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]12. Clorin Nippon 70%, Clorin Niclon – TQ, Nhật, Ấn Độ – 45kg/Thùng[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]13. CMC – Sodium Carboxymethyl Cellulose – Trung Quốc – 25kg/Bao[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]14. Cồn công nghiệp, Cồn Thực phẩm – Việt Nam – 200Lit/Phuy[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]15. Đồng sunphat – CuSO4 – Đài Loan – 25kg/Bao[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]16. Formalin (HCHO) – Trung Quôc, Đài Loan – 270kg/Phuy[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]17. GA3 – Axit gibberellic – Trung Quôc – 01kg/Lon[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]18. Glycerine – Malaysia – 250kg/Phuy[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]19. HEC – Cellulosether (Tạo Đặc) – Hàn Quốc – 20kg/Bao[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]20. K2CO3 (Potassium Carbonate) – Hàn Quốc – 25kg/Bao[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]21. K2SO4 Con Cò, K2SO4 Kim Cương – ĐL, Pháp – 25kg/Bao[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]22. Kẽm Sulphate (ZnSO4.7H2O/ ZnSO4 Mono) – Trung Quôc – 25kg/Bao[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]23. KCl trắng, KCl đỏ bột – Israel – 50kg/Bao[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]24. KOH (Potassium Hydroxide) – Hàn Quốc – 25kg/Bao[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]25. Lưu Huỳnh Cục (Sulfur) – Singapore – 50kg/Bao[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]26. LAS -Linear Alkylbenzene Sulfonate – Trung Quốc – 210kg/Phuy[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]27. Metabisulfite (Na2S2O5) – Thái Lan, TQ, Đức – 25kg/Bao[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]28. MgSO4 – Magiê Sulfate – Trung Quốc – 25kg/Bao[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]29. MgCl2 – Magiê Clorua – Trung Quốc – 25kg/Bao[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]30. Mono Kali Photphate – MKP – Trung Quốc – 50kg/Bao[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]31. Mono Ammonium Photphate – MAP 12-61 – Trung Quốc – 25kg/Bao[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]32. Muối Lạnh – NH4Cl – Trung Quôc – 25kg/Bao[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]33. NAA (90-96%) – Naphthylacetic Acid – Ấn Độ – 25kg/Thùng[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]34. Oxit Crôm (Chrome Oxide) – Cr2O3 – Nga – 25kg/Bao[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]35. Oxy già (Hydrogen peroxide) – H2O2 – Hàn Quốc, Thái Lan – 30kg/Cal[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]36. PAC – Poly Aluminium Cloride – Trung Quốc – 25kg/Bao[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]37. Potassium monopersulfate – Trung Quôc – 25kg/Bao[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]38. Polymer Anion/ Polymer Cation – Anh – 25kg/Bao[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]39. Sắt Sulphate (FeSO4.7H2O/ FeSO4 Mono) – Trung Quôc – 25kg/Bao[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]40. Sodium Sulfite (Na2SO3) – Thái Lan – 25kg/Bao[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]41. Soda Ash Light – Na2CO3 – Trung Quốc – 50kg/Bao[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]42. Sodium Sulfate (Na2SO4) – Trung Quốc – 50kg/Bao[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]43. Sorbitol Cagill (C6H14O6) – Đức – 270kg/Phuy[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]44. Sodium Bicarbonate – NaHCO3 – Trung Quốc – 25kg/Bao[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]45. Tẩy Đường (Sodium Hydrosulfite) – Đức, Trung Quốc – 50kg/Thùng[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]46. TCCA Bột/ Hạt/ Viên – Trung Quốc – 50kg/Thùng[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]47. Vitamin C – Trung Quốc – 25kg/Thùng [/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]48. Xút 99% – NaOH 99% – Trung Quốc – 25kg/Bao[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]49. Xylene (C8H10) – Trung Quôc, Đài Loan – 179kg/Phuy[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]_______________________________________________________________[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]CÔNG TY CP XNK TM SX HÓA CHẤT THUẬN DUYÊN[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]Địa chỉ: 49/6G Bà Điểm 11, ấp Đông Lân – Hóc Môn – Tp.HCM[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]Điện thoại: (08) 6260.3364 – 3590.1460 – Di động: 0906.806.998 — Fax: (08) 6260.3364[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]Email: thuanduyenco@gmail.com — Website: www.hoachattonghop.com[/HIGHLIGHT]
ACID STEARIC PALMAC 1600
0 ₫
Mã sản phẩm: 20141024074939-acid-stearic-palmac-1600
Danh mục: Hóa chất công nghiệp, Ngành nhựa, cao su
Hãy là người đầu tiên nhận xét “ACID STEARIC PALMAC 1600” Hủy
Các loại tinh khiết
180 ₫
Hóa chất công nghiệp
Được xếp hạng 3.67 5 sao
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
500 ₫
Dụng cụ thí nghiệm, kiểm tra
Sản phẩm tương tự
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.