[HIGHLIGHT=#ffffff]Acid Citric Monohydrate – C6H8O7.H2O[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]
[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]Tên gọi hóa chất: Acid Citric Monohydrate hay bột chua[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]Thành phần : C6H8O7[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]Hình thức : Dạng tinh thể, vị chua[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]Quy cách : 25 kg/ bao[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]Xuất xứ hóa chất : Trung Quốc[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff][COLOR=#000000][FONT=Arial, Tahoma, Helvetica, FreeSans, sans-serif]Trên 50% được sử dụng như là chất tạo độ chua trong các loại đồ uống và khoảng 20% trong các ứng dụng thực phẩm khác, 20% cho các ứng dụng chất tẩy rửa và 10% cho các ứng dụng phi thực phẩm khác như hóa mỹ pẩm và công nghiệp hóa chất.[/HIGHLIGHT][/FONT][/COLOR]
[HIGHLIGHT=#ffffff]_____________________________________________________________
Công ty Thuận Duyên chuyên kinh doanh các loại hóa chất công nghiệp:
1. Acid Acetic (Axit Axetic) – CH3COOH – Đài Loan,Hàn Quốc – 30kg/Cal
2. Acid Clohydric (HCL) – Việt Nam – 210kg/Phuy
3. Acid Formic (HCOOH) – Trung Quôc, Hàn Quốc – 25kg/Cal
4. Acid Sulfuric (H2SO4) – Việt Nam – 40kg/Cal
5. Acid Oxalic (Axit Oxalic) – H2C2O4 – Trung Quốc – 25kg/Bao
6. Acid Phosphoric – H3PO4 – Hàn Quốc – 35kg/Cal
7. Acid Phosphorous – H3PO4 – Trung Quốc – 25kg/Bao
8. Acid Boric – H3BO3 – Mỹ, Thổ Nhĩ Kỳ – 25kg/Bao
9. Borax (Na2B4O7.5H2O) Natri Pentahydrate – Mỹ – 25kg/Bao
10. CaCl2 – Canxi Clorua – Trung Quốc – 25kg/Bao
11. Citric Acid (axit chanh): C6H8O7.H2O – Trung Quốc – 25kg/Bao
12. Clorin Nippon 70%, Clorin Niclon – TQ, Nhật, Ấn Độ – 45kg/Thùng
13. CMC – Sodium Carboxymethyl Cellulose – Trung Quốc – 25kg/Bao
14. Cồn công nghiệp, Cồn Thực phẩm – Việt Nam – 200Lit/Phuy
15. Đồng sunphat – CuSO4 – Đài Loan – 25kg/Bao
16. Formalin (HCHO) – Trung Quôc, Đài Loan – 270kg/Phuy
17. GA3 – Axit gibberellic – Trung Quôc – 01kg/Lon
18. Glycerine – Malaysia – 250kg/Phuy
19. HEC – Cellulosether (Tạo Đặc) – Hàn Quốc – 20kg/Bao
20. K2CO3 (Potassium Carbonate) – Hàn Quốc – 25kg/Bao
21. K2SO4 Con Cò, K2SO4 Kim Cương – ĐL, Pháp – 25kg/Bao
22. Kẽm Sulphate (ZnSO4.7H2O/ ZnSO4 Mono) – Trung Quôc – 25kg/Bao
23. KCl trắng, KCl đỏ bột – Israel – 50kg/Bao
24. KOH ([B]Potassium Hydroxide) [/B]- Hàn Quốc – 25kg/Bao
25. Lưu Huỳnh Cục (Sulfur) – Singapore – 50kg/Bao
26. LAS -Linear Alkylbenzene Sulfonate – Trung Quốc – 210kg/Phuy
27. metabisulfite (Na2S2O5) – Thái Lan, TQ, Đức – 25kg/Bao
28. MgSO4 – Magiê Sulfate – Trung Quốc – 25kg/Bao
29. MgCl2 – Magiê Clorua – Trung Quốc – 25kg/Bao
30. Mono Kali Photphate – MKP – Trung Quốc – 50kg/Bao
31. Mono Ammonium Photphate – MAP 12-61 – Trung Quốc – 25kg/Bao
32. Muối Lạnh – NH4Cl – Trung Quôc – 25kg/Bao
33. NAA (90-96%) – Naphthylacetic Acid – Ấn Độ – 25kg/Thùng
34. Oxit Crôm (Chrome Oxide) – Cr2O3 – Nga – 25kg/Bao
35. Oxy già (Hydrogen peroxide) – H2O2 – Hàn Quốc, Thái Lan – 30kg/Cal
36. PAC – Poly Aluminium Cloride – Trung Quốc – 25kg/Bao
37. Potassium monopersulfate – Trung Quôc – 25kg/Bao
38. Polymer Anion/ Polymer Cation[B] [/B]- Anh – 25kg/Bao
39. Sắt Sulphate (FeSO4.7H2O/ FeSO4 Mono) – Trung Quôc – 25kg/Bao
40. Sodium Sulfite (Na2SO3) – Thái Lan – 25kg/Bao
41. Soda Ash Light – Na2CO3 – Trung Quốc – 50kg/Bao
42. Sodium Sulfate (Na2SO4) – Trung Quốc – 50kg/Bao
43. Sorbitol Cagill (C6H14O6) – Đức – 270kg/Phuy
44. Sodium Bicarbonate – NaHCO3 – Trung Quốc – 25kg/Bao
45. Tẩy Đường (Sodium Hydrosulfite) – Đức, Trung Quốc – 50kg/Thùng
46. TCCA Bột/ Hạt/ Viên – Trung Quốc – 50kg/Thùng
47. Vitamin C – Trung Quốc – 25kg/Thùng
48. Xút 99% – NaOH 99% – Trung Quốc – 25kg/Bao
49. Xylene (C8H10) – Trung Quôc, Đài Loan – 179kg/Phuy
_______________________________________________________________[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]CÔNG TY CP XNK TM SX HÓA CHẤT THUẬN DUYÊN[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]Địa chỉ: 49/6G Bà Điểm 11, ấp Đông Lân – Hóc Môn – Tp.HCM[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]Điện thoại: (08) 6260.3364 – 3590.1460 – Di động: 0906.806.998 — Fax: (08) 6260.3364[/HIGHLIGHT]
[HIGHLIGHT=#ffffff]Email: thuanduyenco@gmail.com — Website: [COLOR=#336699]www.hoachattonghop.com[/HIGHLIGHT][/COLOR]
Acid Citric Monohydrate – C6H8O7.H2O
Mã sản phẩm: 20140830151154-acid-citric-monohydrate-c6h8o7-h2o
Danh mục: Hóa chất công nghiệp, Ngành xử lý nước
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Acid Citric Monohydrate – C6H8O7.H2O” Hủy
Hóa chất công nghiệp
Các loại tinh khiết
1.000 ₫
Dụng cụ thí nghiệm, kiểm tra
Chất tẩy rửa, đánh bóng
205.000 ₫
Dụng cụ thí nghiệm, kiểm tra
Sản phẩm tương tự
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
30 ₫
Hóa chất công nghiệp
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.