CTY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VIỆT ĐỨC NHẬT
0979626464 – www.vietducnhat.vn
T/T | [CENTER ALIGN=CENTER]Tên Sản Phẩm[/CENTER ALIGN] | [CENTER ALIGN=CENTER]Mã Hàng[/CENTER ALIGN] |
1 | Hương Thịt (bột) | VDN-0110T |
2 | Hương Thịt (bột) | VDN-71007A |
3 | Hương Thịt (bôt) | VDN-34677S |
4 | Hương Thịt (lỏng) | VDN-0912T |
5 | Hương Thịt (lỏng) | VDN-0164T |
6 | Hương Thịt (lỏng) | VDN-0411 |
6 | Hương Thịt (pass) | VDN-CB1204 |
7 | Hương Bò (bột) | VDN-80717 |
8 | Hương Bò (lỏng) | VDN-732 B |
9 | Hương Bò (pass) | VDN-CB0513 |
10 | Hương xông khói | VDN-0609 |
11 | Hương Tôm (bột) | VDN-0312 |
12 | Hương Tôm (lỏng) | VDN-0323 |
13 | Hương Mực (bột) | VDN-6067 |
14 | Hương Mực (lỏng) | VDN-6079 |
15 | Hương Cua (bột) | VDN-8031 |
16 | Hương Cua (lỏng) | VDN-1004 |
17 | Hương cá (lỏng) | VDN-3136 |
18 | Hương cá Ngừ (lỏng) | VDN-0909 |
19 | Hương Pate (lỏng) | VDN-0156 |
20 | Hương Gà (lỏng) | VDN-0125 |
21 | Hương mai Quế Lộ | VDN-0411 |
22 | Hương Hành (bột) | VDN-0626 |
23 | Hương Hành (lỏng) | VDN-0907 |
23 | Hương Tỏi Tươi (lỏng) | VDN-0661 |
24 | Hương Tỏi Bột (bột) | VDN-801 |
25 | Hương Ngò Rí | VDN-0117 |
26 | Hương Húng Quế | VDN-0303 |
27 | Hương Ngò Ôm | VDN-0517 |
28 | Hương Ngò Gai | VDN-0079 |
29 | Hương ỚT | VDN-4771 |
30 | Hương Nước Mắm | VDN-0108 |
31 | Hương Nước mắm Cá Hồi | VDN-0409M |
32 | Hương Nước Mắm Cá Ngừ (lỏng) | VDN-0910 |
33 | Hương Nước Mắm Cá Cơm (lỏng) | VDN-1081 |
34 | Hương Cá Hồi (lỏng) | VDN-9010 |
35 | Hương Mắm Cá Thu(lỏng) | VDN-0611 |
36 | Hương Nước Tương | VDN-0707 |
37 | Hương xúc xích tỏi | VDN-3961 |
37 | Hương Hồng Sâm | VDN-80891 |
38 | Hương Linh Chi | VDN-0831 |
39 | Hương Trùng Thảo | VDN-80813 |
40 | Hương Đông Y | VDN-80781 |
Chế Biến | [CENTER ALIGN=CENTER]Tên Sản Phẩm[/CENTER ALIGN] | [CENTER ALIGN=CENTER]Công Dụng[/CENTER ALIGN] | HL/kg | Nguyên liệu |
Chả Lụa |
[CENTER ALIGN=CENTER] [/CENTER ALIGN] [CENTER ALIGN=CENTER]H1[/CENTER ALIGN] | Giòn dai,giữ nước,làm dầy,chắc,ổn định PH | 3-5 gram | Đức / thái Lan |
[CENTER ALIGN=CENTER]VDN-C1,[/CENTER ALIGN] |
Giòn dai,giữ nước ,làm dầy ,chắc,giảm chi phí,giữ hương |
3-5 gram | Đức | |
[CENTER ALIGN=CENTER]MEATPRO-V1 / FISHPRO-V1[/CENTER ALIGN] | Giòn dai,giữ nước,làm dầy,chắc,ổn định PH | 3-5 gram | Thái Lan | |
[CENTER ALIGN=CENTER]MEAT-VDN[/CENTER ALIGN] | Tăng cường độ dai,giảm lượng thịt… | 4gram | Pháp | |
[CENTER ALIGN=CENTER]HA_Q1[/CENTER ALIGN] | Bảo quản ,hạn chế nấm mốc,oxi hóa,nhớt,…. | 3-5gram | MỸ | |
[CENTER ALIGN=CENTER]AMITIDE[/CENTER ALIGN] |
Tăng vị ngọt đạm tự nhiên, Thay thế bột ngọt,giảm chi phí , |
1-2gram | Thái lan | |
[CENTER ALIGN=CENTER]VDN-GALA[/CENTER ALIGN] | Tái tạo lại độ dẻo của thịt.Tạo cấu trúc giữa thịt , mỡ , nước, ,hạn chế tách rời. | 4-5 gram | Canada | |
[CENTER ALIGN=CENTER]SOY PROTEIN[/CENTER ALIGN] | Giảm lượng thịt | 50gram | Brazin | |
[CENTER ALIGN=CENTER]Bột biến tính[/CENTER ALIGN] | Gữi nước,tăng độ dai,tăng lợi nhuận, làm dầy | 20-60 gram | Thái lan/ Hàn quốc | |
Nem Chua |
[CENTER ALIGN=CENTER]N1[/CENTER ALIGN] | Giòn dai ,tạo cấu trúc ổn định,hạn chế nấm mốc ,hạn chế nhớt khi chua… | 3-5 gram | Mỹ |
[CENTER ALIGN=CENTER]MEATPRO[/CENTER ALIGN] [CENTER ALIGN=CENTER](nem)[/CENTER ALIGN] | Tạo dẻo,săn chắc,tạo vị thơm tự nhiên cho nem. | 3-5 gram | Nhật | |
[CENTER ALIGN=CENTER]VDNRED / HA_Q2 / Muối Đỏ[/CENTER ALIGN] | Tạo màu đỏ,giữ ổn định màu đỏ tươi, | 3-5 gram | Mỹ | |
[CENTER ALIGN=CENTER]HƯƠNG TỎI bột[/CENTER ALIGN] | Tạo vị thơm tỏi tự nhiên, hạn chế vị hăng và nhớt do tỏi tươi… | 5gram | Singapore | |
[CENTER ALIGN=CENTER]AMITIDE[/CENTER ALIGN] |
Tăng vị ngọt đạm tự nhiên, Thay thế bột ngọt,giảm chi phí , |
1-2gram | Thái lan | |
[CENTER ALIGN=CENTER]Bột biến tính[/CENTER ALIGN] | Gữi nước,tăng độ dai,tăng lợi nhuận, làm dầy | 20-60 gram | Thái lan/ Hàn quốc | |
Lạp Xưởng |
[CENTER ALIGN=CENTER] [/CENTER ALIGN] [CENTER ALIGN=CENTER]H1[/CENTER ALIGN] | Giòn dai,giữ nước,làm dầy,chắc,ổn định PH | 3-5 gram | Đức / thái Lan |
[CENTER ALIGN=CENTER]VDNRED / HA_Q2 / Muối Đỏ[/CENTER ALIGN] | Tạo màu đỏ,giữ ổn định màu đỏ tươi, | 3-5 gram | Mỹ | |
[CENTER ALIGN=CENTER]SOY PROTEIN[/CENTER ALIGN] | Giảm lượng thịt | 50gram | Brazin | |
[CENTER ALIGN=CENTER]HA_Q1[/CENTER ALIGN] | Bảo quản ,hạn chế nấm mốc,oxi hóa,nhớt,…. | 3-5gram | MỸ | |
[CENTER ALIGN=CENTER]HƯƠNG MAI QUẾ LỘ[/CENTER ALIGN] | Tạo vị thơm đặc trưng cho sản phẩm | 0,5-2 gram | Hàn Quốc | |
[CENTER ALIGN=CENTER]AMITIDE[/CENTER ALIGN] |
Tăng vị ngọt đạm tự nhiên, Thay thế bột ngọt,giảm chi phí , |
1-2gram | Thái lan | |
[CENTER ALIGN=CENTER]Bột biến tính[/CENTER ALIGN] | Gữi nước,tăng độ dai,tăng lợi nhuận, làm dầy | 20-60 gram | Thái lan/ Hàn quốc | |
JAMPON |
[CENTER ALIGN=CENTER]VDN-C1,[/CENTER ALIGN] |
Giòn dai,giữ nước ,làm dầy ,chắc,giảm chi phí,giữ hương |
3-5 gram | Đức |
[CENTER ALIGN=CENTER]VDNRED / HA_Q2 / Muối Đỏ[/CENTER ALIGN] | Tạo màu đỏ,giữ ổn định màu đỏ tươi, | 3-5 gram | Mỹ | |
[CENTER ALIGN=CENTER]VDN-GALA[/CENTER ALIGN] | Tạo cấu trúc giữa thịt , mỡ , nước, và da ,hạn chế tách rời. | 4-5 gram | Canada | |
[CENTER ALIGN=CENTER]HA_Q1[/CENTER ALIGN] | Bảo quản ,hạn chế nấm mốc,oxi hóa,nhớt,…. | 3-5gram | MỸ | |
[CENTER ALIGN=CENTER]AMITIDE[/CENTER ALIGN] |
Tăng vị ngọt đạm tự nhiên, Thay thế bột ngọt,giảm chi phí , |
1-2gram | Thái lan | |
Cá Hộp |
[CENTER ALIGN=CENTER]MEATPRO-V1 / FISHPRO-V1[/CENTER ALIGN] | Tạo dai,giữ nước,làm dầy,chắc,ổn định PH | 3-5 gram | Thái Lan |
[CENTER ALIGN=CENTER]HA_Q1[/CENTER ALIGN] | Bảo quản ,hạn chế nấm mốc,oxi hóa,nhớt,…. | 3-5gram | MỸ | |
[CENTER ALIGN=CENTER]AMITIDE[/CENTER ALIGN] |
Tăng vị ngọt đạm tự nhiên, Thay thế bột ngọt,giảm chi phí , |
1-2gram | Thái lan | |
[CENTER ALIGN=CENTER]BỘT CÀ CHUA[/CENTER ALIGN] | Tạo vị cà,màu tự nhiên | Tùy SX | Hàn Quốc | |
[CENTER ALIGN=CENTER]Màu PARIKA[/CENTER ALIGN] | Tạo màu tự nhiên | Tùy SX | Ấn Độ | |
[CENTER ALIGN=CENTER]Bột biến tính[/CENTER ALIGN] | Gữi nước,tăng độ dai,tăng lợi nhuận, làm dầy | 20-60 gram | Thái lan/ Hàn quốc | |
Tương ớt |
[CENTER ALIGN=CENTER]AMITIDE[/CENTER ALIGN] |
Tăng vị ngọt đạm tự nhiên, Thay thế bột ngọt,giảm chi phí , |
1-2gram | Thái lan |
[CENTER ALIGN=CENTER]Màu PARIKA[/CENTER ALIGN] | Tạo màu tự nhiên | Tùy SX | Ấn Độ | |
HƯƠNG TỎI TƯƠI | Tạo vị thơm tỏi tự nhiên | 0.5-1 gram | Thái lan | |
HƯƠNG ỚT | Tạo vị cay ,thơm tự nhiên | Tùy SX | Ấn Độ | |
[CENTER ALIGN=CENTER]Bột biến tính[/CENTER ALIGN] | Gữi nước,tăng độ dai,tăng lợi nhuận, làm dầy | Tùy SX | Thái lan/ Hàn quốc | |
Bún Ướt |
[CENTER ALIGN=CENTER]M1 ,[/CENTER ALIGN] [CENTER ALIGN=CENTER]VDN-M1[/CENTER ALIGN] [CENTER ALIGN=CENTER]NOODLEPRO[/CENTER ALIGN] | Tạo dai,săn chắc,giữ nước,bong sợi,giảm mất màu. | 3-5 gram | Nhật |
[CENTER ALIGN=CENTER]HA_Q1[/CENTER ALIGN] | Chống nấm mốc,chống chua,giảm mất màu , chống xanh do vi khuẩn. | 4 gram | Mỹ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.