Item |
Grade |
||
X |
WW |
WG |
|
Appearance |
transparent |
||
Color |
Slightly yellow |
Pale yellow |
Yellow |
softening point(R and B)°C≥ |
76 |
76 |
74 |
Acid value,mgKOH/g≥ |
166 |
165 |
164 |
Non-saponifiable content%≤ |
5 |
5 |
6 |
Impurity content%≤ |
0.03 |
0.03 |
0.04 |
Ash content%≤ |
0.02 |
0.03 |
0.04 |
gum rosin
Mã sản phẩm: 20111026142001-gum-rosin
Danh mục: Hóa chất công nghiệp, Ngành sơn, keo dán, chống thấm
Hãy là người đầu tiên nhận xét “gum rosin” Hủy
Dụng cụ thí nghiệm, kiểm tra
2.838.164.708 ₫
Hóa chất công nghiệp
1.280 ₫
Dụng cụ thí nghiệm, kiểm tra
0 ₫
Hóa chất công nghiệp
6 ₫
Hóa chất nông nghiệp
Hóa chất công nghiệp
Sản phẩm tương tự
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp
30 ₫
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.